4800897749 - CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN CAO BẰNG
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN CAO BẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINING COMPANY LIMITED CAO BANG MINERAL PROCESSING |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV KTCBKS CAO BẰNG |
Mã số thuế | 4800897749 |
Địa chỉ | Tổ 6, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI HUY HOÀNG |
Điện thoại | 0919 629 292 |
Ngày hoạt động | 2016-11-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4800897749 lần cuối vào 2024-01-02 13:13:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác chế biến tuyển luyện khoáng sản; Khảo sát thăm dò khoáng sản, khai thác mỏ lộ thiên và hầm lò; Kinh doanh khoáng sản tổng hợp; Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị và khoáng sản. |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò khoáng sản; Khai thác khoáng sản và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất than cốc, xuất nhập khẩu than cốc. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất Feromangan Cacbon và Dioxitmangan, Siliconmangan, các sản phẩm FeMn. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất hợp kim chì, kẽm, thiếc từ quặng. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh thuỷ điện, nhiệt điện; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 1000KVA; hầm lò, các công trình văn hoá, thể thao, trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, chế biến khoáng sản (bao gồm cả vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất FeMn) Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, giao thông, thủy lợi và dịch vụ khác; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại ( trừ quặng uranium và thorium); Bán buôn kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu khoáng sản ( trừ khoáng sản Nhà nước cấm) Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh và các mặt hàng phục vụ sản xuất, kinh doanh. Xuất nhập khẩu hàng hoá: Vật tư, phụ gia, hoá chất, nguyên liệu, vật liệu, rắn, khí, lỏng và các sản phẩm của chúng ( than đá, than cốc, than bùn, than mỡ), thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ sản xuất, kinh doanh khoáng sản. |