4601589940 - CÔNG TY TNHH XD VÀ TM VIỆT BẮC BQP
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM VIỆT BẮC BQP | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY VIỆT BẮC CO.,LTM |
Mã số thuế | 4601589940 |
Địa chỉ | Tổ 2, Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÍCH ( sinh năm 1985 - Bắc Ninh) |
Điện thoại | 0986 981 190 |
Ngày hoạt động | 2022-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601589940 lần cuối vào 2023-12-10 22:26:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Thu gom rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Sơn, bả ma tít) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bán buôn sắt, thép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecsni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecsni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Đại lý bán vé máy bay, vé tàu) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế công trình dân dụng-công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình đường dây và trạm biến áp; Thiết kế khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn thuộc các công trình dân dụng-công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Công tác trắc địa trong công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi và bản đồ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ, công trình nông, lâm nghiệp (trạm, trại, kho); Thiết kế: Quy hoạch, tổng mặt bằng xây dựng công trình; kiến trúc công trình; nội ngoại thất công trình. Loại công trình: Dân dụng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Tư vấn lập dự án công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện – cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Tư vấn quản lý dự án xây dựng; Lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Lập thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Lập quy hoạch xây dựng; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế, dự toán, thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động nghiên cứu, tư vấn, chuyển giao công nghệ, trong lĩnh vực môi trường, phân tích đánh giá tác động môi trường) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh) |