4601260306 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THU MINH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THU MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 4601260306 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tân Thái, Thị trấn Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN THI |
Điện thoại | 01234 701 450 |
Ngày hoạt động | 2015-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601260306 lần cuối vào 2023-12-24 01:42:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác (trồng cây xanh đô thị). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (xây dựng công trình đường bộ) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước, đường dây trạm biến áp đến 35KV, xây dựng cơ sở hạ tầng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (phòng chống mối công trình). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (đại lý mua bán và ký gửi ôtô, xe máy và xe có động cơ khác). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ những loài do nhà nước cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (đồ dùng gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị ngành nước). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (xi măng, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (khách sạn, nhà nghỉ). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (nhà hàng quán ăn, hàng ăn uống). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện năng, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Tư vấn giám sát công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn lập dự án và quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; Dự toán và quyết toán công trình; Lập quy hoạch tổng thể, quy hoạch chi tiết khu đô thị, khu công nghiệp, quy hoạch nông thôn, lập hồ sơ mời thầu). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện năng, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước, kiểm định và phân tích các chỉ tiêu cơ lý của đất đá, cát; Thí nghiệm độ trặt của nền móng, kiểm tra cường độ vật liệu xây dựng, kết cấu bê tông cốt thép, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu). |