4300886989 - CÔNG TY TNHH HUY HOÀNG ST
CÔNG TY TNHH HUY HOÀNG ST | |
---|---|
Mã số thuế | 4300886989 |
Địa chỉ | 114 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ YÊN TRANG ( sinh năm 1974 - Đà Nẵng) |
Điện thoại | 0938027084 |
Ngày hoạt động | 2023-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Cập nhật mã số thuế 4300886989 lần cuối vào 2023-12-06 11:50:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, xử lý và tráng phủ kim loại như sắt, nhôm, inox, kính; Sản xuất cửa sắt, nhôm, inox, cửa lõi thép, cửa kính; Cắt, khoan, hàn nhôm, kính (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất nội ngoại thất (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt các kết cấu thép, đổ bê tông, đóng cọc, thử độ ẩm, chống ẩm các tòa nhà, các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, xử lý vết nứt bê tông, sàn, trần nhà, chôn chân trụ, uốn thép, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng nội thất |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (Bán buôn kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá); Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni; Bán buôn ống nước, thiết bị, vật tư ngành nước; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất; Bán buôn sơn, và vật liệu; Bán buôn đá xây dựng và thiết bị xây dựng khác; Bán buôn nhôm kính, các loại cửa xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất, vật liệu xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Quy hoạch chi tiết các khu chức năng đô thị và nông thôn; Tư vấn và quản lý dự án; Lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án đầu tư, đấu thầu; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế và phác thảo nội ngoại thất; Tư vấn trang trí nội ngoại thất công trình; Tư vấn lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế, trang trí nội thất; Thiết kế kiến trúc công trình. |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |