4201975109 - CÔNG TY TNHH SX TM DV QUẢNG CÁO NGHĨA ĐỊNH
CÔNG TY TNHH SX TM DV QUẢNG CÁO NGHĨA ĐỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 4201975109 |
Địa chỉ | 289 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC MAI |
Điện thoại | 0989023525 |
Ngày hoạt động | 2023-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4201975109 lần cuối vào 2023-12-06 07:25:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1811 | In ấn Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catolo bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách; xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chứ cái quang học, tô màu điện tử; dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa (để in ốp set và in sắp chữ); khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm; xử lý đĩa trực tiếp dang đĩa (cũng bao gồm đĩa nhựa); chuẩn bị đĩa và nhuộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem; in thử; các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc); sản xuất các sản phẩm sao chụp; thiết kế các sản phẩm in như phác thảo, maket, bản nháp; các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem, in nổi, in dùi lỗ, chạm nổi, quét dầu và dát mỏng, kiêm tra thứ tự và sắp xếp. gia công thành phẩm sau khi in: Bế, cắt, dán |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bếp gas, phụ kiện ngành gas |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định. Vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết:Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác,Xuất bản trực tuyến con số thống kê hoặc các thông tin khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý internet. Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan; Đặt quảng cáo ngoài trời: bảng lớn, pano, bảng tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con, ô tô buýt. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất, dịch vụ thiết kế đồ họa, thiết kế đồ thị |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Dịch vụ chụp hình, sudio, cho thuê studio, thiết bị studio, in ấn hình ảnh trên các ấn phẩm lưu niệm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |