4201936526 - CÔNG TY TNHH TIE YOI NHA TRANG
CÔNG TY TNHH TIE YOI NHA TRANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TIE YOI NHA TRANG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIE YOI NHA TRANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 4201936526 |
Địa chỉ | Số 34 Bửu Đóa, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRẦN TÙNG Ngoài ra NGUYỄN TRẦN TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 098 1253388 |
Ngày hoạt động | 2021-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4201936526 lần cuối vào 2023-12-14 08:45:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết : Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: Đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch…; Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; Hoạt động đập vỡ, nghiền đá; Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến đóng gói sản phẩm rong nho biển, yến sào |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rong nho biển |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất rong nho biển, sản xuất sản phẩm từ tổ yến |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, Nhà ga hàng không, Khu thể thao trong nhà, Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, Kho chứa hàng, Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt), Xây dựng hầm đường sắt, Xây dựng đường tàu, Sơn đường sắt, Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông, Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn. Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống. Đập và đê. Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Nhà máy dầu khí. Công trình khai thác than, quặng, nhà máy năng lượng. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác.Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng.Nhà máy chế biến thực phẩm, khoáng sản. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); - Lò sưởi, tháp làm lạnh; - Hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; - Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; - Thiết bị khí đốt (gas); - Đường ống dẫn hơi nước; - Hệ thống phun nước chữa cháy; - Hệ thống phun nước tưới cây; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng Thang máy, thang cuốn,Cửa cuốn, cửa tự động,Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi,Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) (Trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn rong nho biể; Bán buôn tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến, mua bán thủy sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, đồ trang trí nội thất bằng gỗ, inox, gốm sứ, mây tre lá; Bán buôn hàng gia dụng; Bán buôn sàn gỗ, sàn nhựa, các loại; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) Chi tiết: Bán buốn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cát, đá, xi măng, bê tông, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; các loại ván, sàn gỗ. Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: Xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; - Vận tải hàng nặng, vận tải container; - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. - Hoạt động chuyển đồ đạc; - Cho thuê xe tải có người lái; - Vận tải hàng hóa bằng xe động vật hoặc người kéo. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng. Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm định, giám định và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm phân tích nước, thí nghiệm cơ lý đất đá, nền móng công trình và vật liệu xây dựng. Thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất; Thiết kế công trình nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. Xe cần trục; - Dàn giáo, bệ, không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống, Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi, Vệ sinh máy móc công nghiệp, Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng, Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xuất, nhập khẩu các sản phẩm từ rong nho biển, yến sào |