0311 |
Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước mắm, nước tương và các loại nước chấm khác (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm - chi tiết: Sản xuất vali, túi xách, yên đệm; giày dép (trừ tái chế phế thải, thuộc da tại trụ sở). |
1520 |
Sản xuất giày dép (trừ tái chế phế thải, thuộc da tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ công trình. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác -Bán buôn hạt, quả có dầu - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu , phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt; nước mắm, nước tương và các loại nước chấm khác (không hoạt động tại trụ sở). bán buôn các loại rau, cù, tươi, đông lạnh và chế biến , nước rau ép; Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn, Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá bất động sản. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà ở và công trình. (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, quản lý chợ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: Hoạt động của của câu lạc bộ thể dục thể hình, thể dục thẩm mỹ. |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |