4101584616 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI BIỂN NEW STAR
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI BIỂN NEW STAR | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW STAR TRADING AND SHIPPING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM & DV VẬN TẢI BIỂN NEW STAR |
Mã số thuế | 4101584616 |
Địa chỉ | 36 Trần Khánh Dư, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG NAM |
Điện thoại | 0905 370 671 |
Ngày hoạt động | 2021-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4101584616 lần cuối vào 2023-12-16 01:14:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét làm vật liệu xây dựng thông thường. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (Trừ hoạt động đấu giá). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, phụ kiện cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán Buôn ván ép, ván MDF, gỗ ghép, ván nhựa, ván film trong xây dựng, ván cốp pha; Mua bán đá granite, đá bazan, đá ốp lát. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp; Mua bán quặng Ilmenite, Rutil, Monazite, Zircon, xỉ titan; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại: Mua bán các loại bao bì. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý, kiểm đếm hàng hóa; Môi giới và dịch vụ hàng hải; Đại lý tàu biển và đại lý vận tải (Giao nhận kho vận, kho ngoại quan); Dịch vụ cung ứng tàu biển; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistic; kinh doanh vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan.Đại lý bán vé máy bay, tàu xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, homestay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |