4001253346 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG SIÊU VIỆT
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG SIÊU VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SIEU VIET CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SIEUVIETCORP |
Mã số thuế | 4001253346 |
Địa chỉ | Khu phố 9, Đường Duy Tân, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | XA BÁ SIÊU ( sinh năm 1989 - Quảng Nam) |
Điện thoại | 0938069497 |
Ngày hoạt động | 2022-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001253346 lần cuối vào 2023-12-10 02:54:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý nước thải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết :Xây dựng nhà các loại, nhà xưởng, nhà thép tiền chế. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông ( cầu – đường bộ ) |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi – đê điều ). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh, thiết bị điện tử, camera quan sát, thiết bị chống đột nhập, thiết bị phòng cháy - chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị âm thanh, thiết bị điện tử, camera quan sát, thiết bị chống đột nhập, thiết bị phòng cháy - chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị viễn thông. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, kẽm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng ; hàng trang trí nội - ngoại thất, gỗ cây, gỗ xây dựng và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cáp cường độ cao, đầu treo cáp, nêm cáp, kích thuỷ lực, kéo cáp, bơm dầu, bơm vữa, ống tạo lỗ cho cáp. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - thiết kế nội ngoại thất công trình; thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế phòng cháy, chữa cháy; thẩm tra thiết kế phòng cháy, chữa cháy; thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn xây dựng; ập dự toán công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng và công nghiệp; Tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Lập tổng dự toán công trình; Giám sát xây dựng công trình dân dụng; Giám sát xây dựng công trình giao thông (Đường bộ); Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thông (thủy lợi- đê điều ); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Khảo sát địa chất và địa hình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và đánh giá tác động về môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo, coffa; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |