4000865547 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THIÊN ĐẠT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THIÊN ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN DAT GENERAL SERVICE AND TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY THIÊN ĐẠT |
Mã số thuế | 4000865547 |
Địa chỉ | 407 Trần Hưng Đạo, Phường 6, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH QUỐC Ngoài ra NGUYỄN MẠNH QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905827115 |
Ngày hoạt động | 2012-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Cập nhật mã số thuế 4000865547 lần cuối vào 2024-01-23 02:05:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN AL PHA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng mộc dân dụng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện hỗn hợp khác không phải là máy phát, mô tơ hay máy truyền tải điện năng, pin, ắc quy, dây dẫn, thiết bị có dây dẫn, thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện gia dụng. |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp máy lọc nước, thiết bị, linh phụ kiện xử lý nước thải, thiết bị trường học, giáo dục |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Gồm sữa chữa và bảo dưỡng máy lọc nước, điện năng lượng mặt trời, quạt làm mát không khí, máy tắm nước nóng trực tiếp, máy tắm nước nóng gián tiếp. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Gồm Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện, sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, lắp đặt hệ thống lọc nước. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Hoạt động và sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý nước cho mục đích công nghiệp và các mục đích khác; xử lý nước lợ, nước mặn để cung cấp nước sinh hoạt. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải, bùn thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải khác) bằng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. Duy tu và bảo dưỡng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, nông thôn, công trình thể thao, dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy lọc nước, thiết bị, linh phụ kiện xử lý nước thải, thiết bị, đồ chơi, đồ dùng trong nhà, ngoài trời, cơ sở vật chất, hạ tầng trường học, giáo dục, lắp đặt thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị khác trong xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình cây xanh, cảnh quan đô thị; thi công sơn, chống thấm công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, thiết bị, đồ chơi, đồ dùng trong nhà, ngoài trời, cơ sở vật chất, hạ tầng trường học, giáo dục |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán linh phụ kiện điện năng lượng mặt trời, máy móc sử dụng điện năng lượng mặt trời, máy lọc nước, thiết bị, linh phụ kiện xử lý nước thải, mua bán thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, inox, đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất xử lý nước thải |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm hoặc hạn chế mua bán). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, bán lẻ hàng lông thú, găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần, bán lẻ giày, dép. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ internet, cung cấp trò chơi điện tử công cộng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính (Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy vi tính, thiết bị ngoại vi và thiết bị liên lạc |