3901190471 - CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ MÁY MÓC QUANG MINH
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ MÁY MÓC QUANG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | Quang Minh Machinery Equipment Company Limited |
Tên viết tắt | Quang Minh Machinery Equipment Co., Ltd |
Mã số thuế | 3901190471 |
Địa chỉ | Tổ 19, khu phố An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ THÙY DUNG |
Điện thoại | 0384760349 |
Ngày hoạt động | 2014-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bến Cầu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3901190471 lần cuối vào 2023-12-24 03:54:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết; - Sản xuất mô tơ, máy phát. Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị thông dùng trong ngành công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chuyên dụng theo thiết kế khách hàng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc ngành công nghiệp |