3703104590 - CÔNG TY TNHH TM ĐOÀN GIA
CÔNG TY TNHH TM ĐOÀN GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 3703104590 |
Địa chỉ | 56/1B Khu Phố Thạnh Bình, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ THẮM Ngoài ra ĐOÀN THỊ THẮM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0366094739 |
Ngày hoạt động | 2023-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Cập nhật mã số thuế 3703104590 lần cuối vào 2023-12-07 02:04:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất , Sơ chế, gia công cà phê, tiêu, hạt điều và nông sản các loại |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại. Tái chế vải vụn |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, tiêu, hạt điều, nông sản các loại ( không hoat động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử; Bán buôn thiết bị ngoại vi và phần mềm; Bán buôn thẻ trả trước bao gồm thẻ game, thẻ cào điện thoại di động, thẻ internet phone. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn các loại. (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu, hương liệu, phụ liệu làm bánh. Bán buôn nguyên liệu, hóa chất dùng trong sản xuất thực phẩm và thức uống (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), phụ gia thực phẩm (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thẻ trả trước bao gồm thẻ game, thẻ cào điện thoại di động, thẻ internet phone |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. .(trừ kinh doanh kho bãi) Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan).(trừ kinh doanh kho bãi) Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác.(trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Đại lý vận tải đường biển, tàu biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, căn hộ, nhà khách, nhà nghỉ, nhà ở có phòng cho khách thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (trừ khảo sát xây dựng). Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ tư vấn pháp lý). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, ô nhiễm không khí và nước, kiểm tra âm thanh và chấn động; kiểm tra và đo lường các thông số trong nước ăn uống, nước cấp, nước sinh hoạt |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ, Tư vấn và thực hiện hoạt động quan trắc môi trường, phân tích môi trường, Tư vấn kỹ thuật, tư vấn lập đề án, báo cáo về tài nguyên nước và các hoạt động khác về tài nguyên nước, (trừ tư vấn pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói cà phê, tiêu, hạt điều và nông sản các loại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy vi tính, máy văn phòng. |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa đồng hồ. |