3703059700 - CÔNG TY TNHH EBRACO MANUFACTURING
CÔNG TY TNHH EBRACO MANUFACTURING | |
---|---|
Tên quốc tế | EBRACO MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EBRACO MANUFACTURING CO., LTD |
Mã số thuế | 3703059700 |
Địa chỉ | Số 60/22 tổ 22, đường Bình Chuẩn 34, khu phố Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TAY HAN TIONG |
Điện thoại | 0902 503 119 |
Ngày hoạt động | 2022-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Cập nhật mã số thuế 3703059700 lần cuối vào 2023-12-10 09:28:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công cơ khí: hàn, tiện, phay, bào, cắt kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) - Gia công xi mạ, sơn tĩnh điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sơn tĩnh điện tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng sắt (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công ty thủy lợi; Hoạt động nạo vét luồng lạch, kênh mương. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thủy, máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Trừ dầu nhớt cặn và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Mua bán vàng, bạc trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |