0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; thực hiện theo Quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không may trang phục tại trụ sở chính) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 |
In ấn (Trừ in ấn trên sản phẩm bao bì, vải, sợi, dệt, đan may) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 |
Đúc sắt, thép (Không đúc sắt, thép tại trụ sở chính) |
2432 |
Đúc kim loại màu (Không đúc kim loại tại trụ sở chính) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết:Lắp đặt các thiết bị điện – điện tử- điện công nghiệp, máy công cụ, máy cơ điện công nghiệp, mơ tơ điện, hộp giảm tốc; lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Cung cấp lắp đặt tấm Pin năng lượng mặt trời, đèn led năng lượng mặt trời và đèn led các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống (Trừ quán bar và vũ trường) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn Pin năng lượng mặt trời, đèn led năng lượng mặt trời và đèn led các loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện – điện tử- điện công nghiệp, máy công cụ, máy cơ điện công nghiệp, mơ tơ điện, hộp giảm tốc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bãi cát) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu; không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp gas) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn Pin năng lượng mặt trời, đèn led năng lượng mặt trời và đèn led các loại |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |