3702467217 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN - DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN - DƯỢC SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON PHARMA - DEVELOPMENT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAGOPHACO |
Mã số thuế | 3702467217 |
Địa chỉ | Số 87, Đường Thích Quảng Đức, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TRỌNG NGHĨA |
Điện thoại | 06503831060 |
Ngày hoạt động | 2016-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702467217 lần cuối vào 2023-12-29 12:18:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0149 | Chăn nuôi khác (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở chính) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản phi kim loại (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp, bao bì và túi giấy các loại; Sản xuất bìa hình rời (xem hình học chữ) phục vụ cho giáo dục (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, cắt, phay, bào, tiện, nối các phần của khung kim loại, gia công cửa sắt, cửa nhôm, bàn, ghế sắt, cửa cuốn, panô (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Gia công sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất bàn, ghế, giường, tủ, kệ, giá sa1hc; - Sản xuất thiết bị dạy học (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất dụng cụ thể thao bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí xây dựng, cửa sắt, cửa cuốn, panô (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình nhà ở, dân dụng, công nghiệp, văn hóa, thể thao, thương mại, công sở. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng cầu đường; - Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Đền bù, giải phóng mặt bằng tạo quỹ đất phục vụ xây dựng khu công nghiệp, khu dân cư trong tương lai. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Chuẩn bị mặt bằng. Nạo vét kênh mương; - San lấp mặt bằng và thực hiện các dịch vụ sau xây lắp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt đường dây điện, trạm biến thế, hệ thống chiếu sáng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội ngoại thất. Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài); Đại lý bán buôn, bán lẻ quần áo, trang phục các loại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn tân dược; - Bán buôn hàng trang trí nội thất; thiết bị, dụng cụ trường học, đồ dùng văn phòng, máy công nghiệp, sản phẩm điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, va li, túi, ví, hàng gốm sứ, hàng thủy tinh, thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; - Mua bán vật liệu điện, máy móc, thiết bị xe cơ giới; - Bán buôn máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm có liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; trừ sang chiết, nạp gas) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì, mua bán thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm có liên quan (trừ lập trạm xăng dầu) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thẻ cào điện thoại. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bàn, ghế, tủ lạnh, máy lạnh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ băng đĩa hình ảnh, âm thanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thẻ chơi điện tử. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (sản xuất trong nước); - Bán lẻ các loại rượu, bia, nước uống có cồn, có ga. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa và khai thuê hải quan (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia (trừ quầy bar, vũ trường); dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của truy cập internet. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý bưu điện. |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính Chi tiết: Đầu tư tài chính. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, kế toán và dịch vụ làm thủ tục thuế (trừ tư vấn pháp lý) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, tư vấn, đấu thầu, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản. Tư vấn, môi giới bất động sản, định giá bất động sản, đấu giá bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý. Dịch vụ tư vấn quản lý hành chính và quản lý kinh doanh (trừ tư vấn pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án tiền khả thi, dự án đầu tư, lập dự án, tổng dự án; - thẩm định hồ sơ kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán; - Tư vấn đấu thầu; - Chủ nhiệm điều hành dự án thay cho chủ đầu tư; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Khảo sát đại chất xây dựng công trình; - Khảo sát đại hình xây dựng công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; nội ngoại thất công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng khu dân cư; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy; - Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình; lập tổng dự án công trình, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ bảo quản thuốc; - Dịch vụ kiểm định, giám định và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận phù hợp chất lượng công trình xây dựng, thẩm tra an toàn giao thông. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường, tư vấn tiếp thị. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật, dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế, cung cấp văn bản pháp luật (trừ tư vấn pháp luật), tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, dịch vụ quan trắc, và dịch vụ khác liên quan đến môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô ô và xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Cung cấp nguồn nhân lực (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động); - Dịch vụ việc làm (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hàng nội địa và quốc tế, kinh doanh tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa, trung tâm thương mại, nhà xưởng công nghiệp, bệnh viện, văn phòng làm việc, công trình khác. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh, khuôn viên, công viên. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, sự kiện; tổ chức giới thiệu xúc tiến thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn (ngoại ngữ, tin học, các chuyên ngành quản lý) (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: - Hoạt động của các bệnh viện đa khoa, chuyên khoa; nhà điều dưỡng, các viện y tế vừa nghiên cứu vừa nhận điều trị bệnh nhân nội trú; - Xét nghiệm để chuẩn đoán, khám, điều trị và chăm sóc bệnh nhân. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Cung cấp các hoạt động vui chơi và giải trí. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh hồ bơi và sân vận động. Kinh doanh dịch vụ thể thao giải trí, phòng tập gym, phòng tập yoga. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác như: tổ chức lễ hội băng đăng. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác như: tổ chức lễ hội băng đăng. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh bụng mỡ, làm thon thả thân hình. |