3702045462 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THANH KIM PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THANH KIM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH KIM PHAT TRADING SERVICE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV DV TM THANH KIM PHÁT |
Mã số thuế | 3702045462 |
Địa chỉ | Số 64/21A, Khu phố Bình Đường 1, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THÚY |
Ngày hoạt động | 2012-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Cập nhật mã số thuế 3702045462 lần cuối vào 2024-01-23 03:29:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình kỹ thuật dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas, khí Co2 (không sang chiết gas, khí Co2) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, hoá chất khác (trừ thuộc bảo vệ thực vật, hoá chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |