3701855802 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHẤT TÍN AN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHẤT TÍN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT TIN AN CONSTRUCTION TRADE AND SERVICE ONE MEMBERED COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | NHAT TIN AN CO., LTD. |
Mã số thuế | 3701855802 |
Địa chỉ | Số 98, đường B, khu trung tâm hành chính, khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TIN ( sinh năm 1970 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 02743772439 |
Ngày hoạt động | 2011-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3701855802 lần cuối vào 2024-01-14 10:45:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai ( thực hiện theo Quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào, cắt, gọt, khoan, nối các phần khung kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ ngũ kim (Không gia công, sản xuất tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy rác thải tại địa điểm trụ sở chính). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, cụm công nghiệp, đầu tư phát triển hạ tầng, nhà ở xã hội, công trình công cộng. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công lắp đặt nhà tiền chế kết cấu thép; - Lắp đặt các loại cửa nhôm, cửa sắt, cửa gỗ (chỉ hoạt động tại công trình) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ hoạt động bến thủy nội địa); - Bán buôn xi măng; - Bán buôn kính xây dựng; -Bán buôn sơn, véc ni; -Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế cơ điện công trình; - Giám sát công tác LĐTB công trình điện; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Quản lý dự án; - Lập dự án đầu tư; - Lập dự toán công trình xây dựng; - Thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư công trình xây dựng; - Báo cáo kinh tế - kỹ thuật; - Dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật công trình xây dựng; - Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu xây dựng, thiết bị; - Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình giao thông đường bộ; - Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |