3700805559 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUY PHONG PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUY PHONG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUY PHONG PHAT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUY PHONG PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 3700805559 |
Địa chỉ | Số 01, Đường số 03, khu công nghiệp VSIP 1, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TÌNH Ngoài ra TRẦN THỊ TÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 06503712110 |
Ngày hoạt động | 2007-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700805559 lần cuối vào 2024-01-07 15:45:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ TƯ VẤN THẮNG LỢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt các thiết bị cân, đo lường, đo kiểm và thử nghiệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện các công trình xây dựng; hoạt động trang trí nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công đóng cọc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; hoa, cây; bán buôn động vật sống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc cho gia cầm và thủy sản; bán buôn nông lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm của thịt, thủy sản, rau quả, chè, đường; bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; bán buôn thực phẩm khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại; bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi; bán buôn kính xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; bán buôn sơn, vécni; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác xây dựng; bán buôn cừ tràm, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn giấy, mực in - Bán buôn phụ liệu may mặc, giày dép - Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, bê tông, bê tông nhựa nóng, sản phẩm cơ khí, khuôn mẫu, ván ép, ván sàn, ống nước - Bán buôn phân bón và hóa chất khác phục vụ trong nông nghiệp, hóa chất lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) - Bán buôn mùn cưa, dăm bào (Không chứa mùn cưa, dăm bào tại trụ sở) - Bán buôn các loại sản phẩm từ inox - Bán buôn cao su (Không chứa mủ cao su tại trụ sở) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chính; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Trừ quầy bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Trừ quầy bar, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn đấu thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Quản lý dự án - Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ - Khảo sát địa hình - Thẩm tra thiết kế và lập tổng dự toán công trình - Lập dự án đầu tư - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ dịch vụ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |