3700754784 - CÔNG TY TNHH TUẤN ĐẠT
CÔNG TY TNHH TUẤN ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN DAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN DAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 3700754784 |
Địa chỉ | Thửa đất số 68, tờ bản đồ số 41, ấp An Sơn, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH NGỌC VŨ ( sinh năm 1941 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN MINH NGỌC VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02743554341 |
Ngày hoạt động | 2006-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700754784 lần cuối vào 2024-01-08 18:18:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và trồng cây nguyên liệu giấy |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Gia công khai thác đất, đá, sỏi, cao lanh (chỉ được khai thác khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy nhăn; bìa nhăn; bao bì từ giấy và bìa; thùng carton (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác và chất thải rắn, chất thải lỏng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải rắn công nghiệp nguy hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Tiêu hủy chất thải rắn công nghiệp nguy hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý, tái chế, tiêu hủy rác và chất thải rắn, chất thải lỏng và hoạt độn xử lý chất thải khác; Dịch vụ tiêu hủy vật tư, phương tiện, hàng hóa, nguyên vật liệu, thành phẩm, dụng cụ y tế các loại kém chất lượng và không còn hạn sử dụng |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ký gửi xe gắn máy, xe ô tô cơ giới, xe tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi máy móc thiết bị sản xuất công nông nghiệp, văn phòng phẩm, bảo hộ lao động; đại lý phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu DO, FO (Trừ lập trạm xăng dầu, than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thưỷ nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu, rác các loại (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Mua bán hóa chất trong việc xử lý môi trường (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị các loại |