0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Cây dâu tằm, cây cau, cây trầu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất, gia công đá ốp lát granit |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất; Gia công cắt gạch, đá. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải (tại trụ sở chỉ mua bán xe du lịch chưa qua sử dụng có trọng tải dưới 2,5 tấn) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô (mới 100%) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, cà phê |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát, rượu, bia |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc thời trang, phụ kiện thời trang, giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán nông ngư cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị xây dựng, xe chuyên dùng (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá ốp lát granit |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đdùng gia đình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn uống bình dân. Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: dịch vụ nhà đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ giữ xe |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí |