3700380289 - CÔNG TY TNHH HOÀNG NAM BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH HOÀNG NAM BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG NAM BINH DUONG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY HOÀNG NAM BÌNH DƯƠNG |
Mã số thuế | 3700380289 |
Địa chỉ | Số 526 Nguyễn Văn Trỗi, tổ 98, khu 7, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI HOÀNG NAM |
Điện thoại | 06503823856 |
Ngày hoạt động | 2001-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Cập nhật mã số thuế 3700380289 lần cuối vào 2024-01-13 03:59:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN & GIẤY NHẬT TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không Trồng trọt, chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chính) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buon đồ dùng gia đình chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại các loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết; Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (sản xuất trong nước) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác ( trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng hóa mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ( trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi; không chứa than đá, phế liệu, hóa chất) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |