3603289323-002 - CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH THIỆN THẢO PHÁT
CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH THIỆN THẢO PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3603289323-002 |
Địa chỉ | Số 62, Ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ NGỌC NINH Ngoài ra HÀ NGỌC NINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3603289323-002 lần cuối vào 2024-01-01 07:08:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng tại trụ sở chi nhánh). |
0123 | Trồng cây điều (không trồng tại trụ sở chi nhánh). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng tại trụ sở chi nhánh). |
0125 | Trồng cây cao su (không chăn nuôi tại trụ sở chi nhánh). |
0126 | Trồng cây cà phê (không trồng tại trụ sở chi nhánh). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở chi nhánh). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không chăn nuôi tại trụ sở chi nhánh). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở chi nhánh). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở chi nhánh). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở chi nhánh; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (hoạt động tại công trình). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |