3603266189 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NAM TRƯỜNG TOÀN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NAM TRƯỜNG TOÀN | |
---|---|
Mã số thuế | 3603266189 |
Địa chỉ | Tổ 1, Ấp 6, Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN AN TOÀN |
Điện thoại | 0916282038 |
Ngày hoạt động | 2015-02-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603266189 lần cuối vào 2023-12-28 05:14:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không trồng tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không trồng tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không trồng tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết, mổ, đóng, gói, bảo quản thịt (bò, lợn, cừu, dê, thỏ, ngựa, các loại gia cầm) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán buôn thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm, không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống không cồn. - Bán buôn rượu, bia (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |