3600955053 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY ĐỒNG NAI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG NAI SHIPBUILDING INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONGNAISHIN CO.,LTD |
Mã số thuế | 3600955053 |
Địa chỉ | Ấp 2, Xã Phước Khánh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC THẮNG Ngoài ra NGUYỄN QUỐC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903901881 |
Ngày hoạt động | 2007-11-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Cập nhật mã số thuế 3600955053 lần cuối vào 2024-01-12 06:13:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên : Hoạt động trát bờ, bơm, bịt và hủy giếng. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao : Chế tạo cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn (không chế tạo tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : Gia công kết cấu thép. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại : Chế tạo các bồn chứa, các loại kết cấu chịu áp lực cao phục vụ công nghiệp khai thác dầu khí (không chế tạo tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu : Sản xuất các phụ tùng, phụ kiện, thiết bị ngành công nghiệp tàu thủy. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi : Đóng mới phương tiện vận tải thủy, phương tiện nổi trên sông và trên biển |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa các thiết bị nâng hạ trên sông, trên biển. Sửa chữa giàn khoan, tàu dầu, bồn chứa dầu. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) : Sửa chữa, phương tiện vận tải thủy, phương tiện nổi trên sông và trên biển. |
3830 | Tái chế phế liệu : Phá dỡ tàu cũ |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng nhà ở, công trình dân dụng. Lắp đặt các kết cấu thép, trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp, công trình kỹ thuật. Xây dựng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ : Tháo dỡ các kết cấu thép, trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : Nạo vét, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng mạng điện dân dụng. Lắp đặt hệ thống điện dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác : Xử lý nền móng công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : Bán buôn quần áo, đồ bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, chất tẩy rửa, xà phòng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn thiết bị, dụng cụ hệ thống điện. Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế các ngành công nghiệp, khai khoáng, ngành lâm nghiệp và ngành xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn thiết bị vệ sinh, đồ kim khí (dụng dao kéo, móc, dụng cụ cầm tay) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Tài nguyên và môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở), bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và cấm nhập khẩu theo quyết định số 05/2006/QĐ-BCN ngày 07/4/2006 của Bộ Công nghiệp), cồn công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý ngành gỗ (trừ chất xông hơi, khử trùng). |
4920 | Vận tải bằng xe buýt : Vận chuyển hành khách bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) : Vận chuyển hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận chuyển hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa : Dịch vụ kho vận |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy : Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa : Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ và đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Kinh doanh dịch vụ hàng hải: đại lý tàu biển, đại lý vận tải biển, môi giới hàng hải, lai dắt tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ cung ứng tàu biển, tàu sông. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : Đầu tư, kinh doanh nhà. Cho thuê kho |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan : Lập dự án đầu tư công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng, thiết bị tự động, thiết bị cầm tay. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác : Dịch vụ vệ sinh tàu dầu, bồn chứa dầu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình : Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, dụng cụ cầm tay, đồ điện dân dụng |