3600828908 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ LÝ NINH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ LÝ NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | LY NINH MECHANICAL CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÝ NINH |
Mã số thuế | 3600828908 |
Địa chỉ | E3/6, KP 1, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN LÂM Ngoài ra HOÀNG VĂN LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613831827 |
Ngày hoạt động | 2006-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600828908 lần cuối vào 2024-01-10 10:18:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác : Sản xuất thiết bị áp lực và linh phụ kiện các loại (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp : Sản xuất máy móc ngành nông nghiệp. Sản xuất máy gặt, máy xén cỏ, máy kéo (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng : Sản xuất máy móc ngành xây dựng. Sản xuất máy trộn bê tông và vữa, sản xuất xe đẩy (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác : Sản xuất máy móc ngành công nghiệp (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất xe kéo bằng động vật. Xe cút kít, xe kéo tay, xe đẩy trong siêu thị và tương tự (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình cầu, cầu cảng sông, cầu cảng biển. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật tư kim khí (bulon, ốc vít, que hàn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |