3600718408 - CÔNG TY TNHH V.T.K
CÔNG TY TNHH V.T.K | |
---|---|
Mã số thuế | 3600718408 |
Địa chỉ | Số E10+E11, Khu quy hoạch khu dân cư số 2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | MAI TRUNG THÀNH |
Điện thoại | 0613997164 |
Ngày hoạt động | 2005-02-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3600718408 lần cuối vào 2024-01-22 22:59:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu : Gia công chế tạo chế tạo các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn : Sửa chữa các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa máy móc thiết bị ngành công nghiệp (không sửa chữa tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng. Thi công trùng tu tôn tạo di tích và các công trình văn hóa mỹ thuật. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thuỷ lợi. Thi công công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp. Thi công công trình hạ tầng công nghiệp, khu dân cư. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Thi công công trình cấp thoát nước. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng : Trang trí nội thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Môi giới thương mại. |
4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn rượu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). Bán buôn bia, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn văn phòng phẩm, thiết bị quang học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn điện thoại, linh kiện điện thoại. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc thiết bị, công cụ, dụng cụ ngành quảng cáo. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn bán vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường). Bán buôn sắt, thép, gỗ, giấy. (không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh donh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh ăn uống. Kinh doanh dịch vụ nhà hàng. (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo : Dịch vụ quản cáo, giới thiệu sản phẩm. Tạo mẫu, thi công lắp đặt biển hiệu quảng cáo, panô trang trí, hộp đèn trang trí, khẩu hiệu, băng rôn. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : Cho thuê máy móc thiết bị ngành công nghiệp. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác : Thi công xử lý mối mọt. Dịch vụ vệ sinh công trình dân dụng, công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : Thi công công trình cây xanh, thảm cỏ. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại : Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm. |