3600492990-001 - CHI NHÁNH 1 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGÔ NGUYỄN
CHI NHÁNH 1 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGÔ NGUYỄN | |
---|---|
Mã số thuế | 3600492990-001 |
Địa chỉ | Số F7, Cụm Công nghiệp gốm sứ Tân Hạnh, KP 4, Phường Tân Hạnh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VIỆT HÙNG Ngoài ra NGÔ VIỆT HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913964446 |
Ngày hoạt động | 2021-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600492990-001 lần cuối vào 2023-12-11 23:49:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác : - Sản xuất gốm mỹ nghệ. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại : - Gia công, chế tạo, lắp ráp lò nung gốm và các thiết bị ngành gốm tại công trình. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : - Sửa chữa lò nung gốm và các thiết bị ngành gốm tại công trình. (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : - San lấp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : - Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TT ngày 24/06/2002 của ThủTướng Chính Phủ), lâm sản nguyên liệu (từ nguồn gỗ hợp pháp - không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : - Bán buôn hàng gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ. - Bán buôn đồ dùng nội - ngoại thất. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : - Bán buôn chất đốt (củi, than củi, than đá, vỏ hạt điều, dầu điều, mùn cưa, dăm bào, gỗ băm...) (không chứa hàng tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp - không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II Luật Đầu tư 2020, không chứa hàng tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Không kinh doanh kho bãi) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |