3600353517 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN UYÊN NHI
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN UYÊN NHI | |
---|---|
Mã số thuế | 3600353517 |
Địa chỉ | Số 474/A2, đường Đặng Văn Trơn, ấp Nhị Hòa, Xã Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THỊ NGA Ngoài ra HÀ THỊ NGA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613822679 |
Ngày hoạt động | 2006-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3600353517 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng : Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải : Xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại : Thu gom rác thải y tế, rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại : Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
3830 | Tái chế phế liệu : Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thủy lợi, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu dân cư |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn thóc, ngô, điều và các loại hạt ngũ cốc khác. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nguyên liệu vật liệu ngành chế biến thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn thủy, hải sản, thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cấp thoát nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (không chứa phế liệu tại trụ sở) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán buôn giầy da |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương : Vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 | Đại lý du lịch |