3600283394-051 - TRẠM DỪNG NGHỈ XUÂN LỘC - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
TRẠM DỪNG NGHỈ XUÂN LỘC - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN LOC REST STOPS - TIN NGHIA CORPORATION BRANCH |
Tên viết tắt | TRẠM DỪNG NGHỈ XUÂN LỘC - TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
Mã số thuế | 3600283394-051 |
Địa chỉ | Quốc lộ 1A, ấp 2, Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯỚC THỌ Ngoài ra NGUYỄN PHƯỚC THỌ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913171208 |
Ngày hoạt động | 2014-01-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600283394-051 lần cuối vào 2024-01-01 10:36:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : - Đại lý . |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống : - Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : - Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : - Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác. - Bán buôn nguyên vật liệu, phụ kiện, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh : - Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh : - Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mỡ bò và khí dầu mỏ hóa lỏng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh : - Bán lẻ hàng lưu niệm, bán lẻ cây xanh, cây kiểng. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5310 | Bưu chính : - Đại lý bưu điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : - Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không nấu ăn tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác : - Cung cấp suất ăn công nghiệp (không nấu ăn tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ ) |
7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công cơ giới. |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7912 | Điều hành tua du lịch : - Tổ chức kinh doanh lữ hành nội địa và kinh doanh lữ hành quốc tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu : - Kinh doanh Karaoke (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |