3502525831 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 3502525831 |
Địa chỉ | A9-1/1 Trung tâm đô thị Chí Linh, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG MINH THÀNH |
Điện thoại | 0971569999 |
Ngày hoạt động | 2024-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Thu gom rác thải độc hại |
Cập nhật mã số thuế 3502525831 lần cuối vào 2025-02-17 06:41:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời, chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: làm sạch mặt bằng xây dựng, vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn… |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: hoàn thiện bên trong và bên ngoài công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng nền móng của toà nhà, chống ẩm các toà nhà, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái, các công việc dưới bề mặt... |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt thép, bán buôn kim loại khác, bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ buôn bán vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: quản lý, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; dịch vụ định giá bất động sản; sàn giao dịch bất động sản (trừ dịch vụ pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: dịch vụ tư vấn kiến trúc, thiết kế kỹ thuật liên quan đến kỹ thuật dân dụng, giám sát thi công xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: dạy các môn thể thao (ví dụ như golf, tennis, bóng đá, v.v...) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà và ngoài trời |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: kinh doanh sân golf, sân bóng đá, pickleball, tennis... |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: gội đầu, massage mặt... |