3502477761 - CÔNG TY TNHH XD TM DV MINH PHÚC
CÔNG TY TNHH XD TM DV MINH PHÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 3502477761 |
Địa chỉ | Số 85 đường 3/2, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH NAM ( sinh năm 1978 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0904463879 |
Ngày hoạt động | 2022-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502477761 lần cuối vào 2023-12-10 07:52:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công nhôm kính, sắt, inox cho các công trình dân dụng và công nghiệp; sản xuất sửa chữa bảo dưỡng cơ khí ; xử lý tráng phủ kim loại , chống ăn mòn các kết cấu kim loại; (Không hoạt động trong khu dân cư ; Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ); |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt; Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,…); Sản xuất các loại ống thép, ống inox; Sản xuất đồ dùng bằng nhôm; Sản xuất đồ dùng từ inox; Sản xuất các sản phẩm từ thép; (Không hoạt động trong khu dân cư ; Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống...), |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình; Thi công các nhôm, kính cường lực, cửa nhựa, cửa sắt, cửa cuốn, cửa kéo cao cấp cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công sơn nước; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, Dọn dẹp, tạo mằt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dựng lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Thi công kết cấu gạch đá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất bằng gỗ; Mua bán cửa nhựa, cửa sắt, cửa cuốn, cửa kéo cao cấp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị cơ khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sơn và phụ gia ngành sơn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng xe ô tô… |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; Thiết kế cảnh quan, sân vườn; Thiết kế cấp thoát nước cho công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế công trình đến 35KV; Giám sát công tác xây dựng và hòan thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cảnh quan, sân vườn; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |