3501913461 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĨNH THANH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĨNH THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH THANH DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VITHA INVEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 3501913461 |
Địa chỉ | Ấp 5, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH QUỐC KHÁNH |
Ngày hoạt động | 2011-09-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501913461 lần cuối vào 2024-01-10 07:24:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại nấm |
0123 | Trồng cây điều |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
0610 | Khai thác dầu thô (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản; Luật Dầu khí) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản; Luật Dầu khí) |
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước tương, nước mắm. |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chưng cất tinh dầu. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa (trừ luyện cán cao su, tái chế phế liệu) (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng bệnh viện, trường học, viện dưỡng lão |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống mạng máy tính và viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,, nứa) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ gas) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn khoáng sản; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định-theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái; Bãi cắm trại du lịch; Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, thuế) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |