3501541767 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3501541767 |
Địa chỉ | Số 59F Lương Văn Can, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN VŨ ( sinh năm 1982 - Đắk Lắk) |
Điện thoại | 02543500386 |
Ngày hoạt động | 2010-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Cập nhật mã số thuế 3501541767 lần cuối vào 2024-01-12 14:20:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất sét, cát, đá sỏi, cao lanh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông dự ứng lực, cọc, ván ép, ống cống bê tông ly tâm, trụ điện và các cấu kiện bê tông đúc sẵn khác; Sản xuất bê tông nhựa nóng, bê tông tươi hoặc các dạng cấp phối bê tông khá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm thép, xà, thanh giằng, khung nhà, kho...); |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ hi tiết: Xây dựng công trình giao thông(cầu, đường bộ , nhà ga, cầu cảng , kho bãi và các công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như: hệ thống điện chiếu sáng, cấp thoát nước vỉa hè); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công trình công nghiệp, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình thủy lợi, đê kè; Công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến sông, bến cảng; Bảo dưỡng sửa chữa duy tu các công trình giao thông đường thủy, cầu, cảng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Kinh doanh thiết bị điện hệ thống điện, |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắp, thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất, gỗ các loại, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bê tông dự ứng lực, cọc, ván ép, ống cống bê tông ly tâm, trụ điện và các cấu kiện bê tông đúc sẵn khác; Mua bán bê tông nhựa nóng, bê tông tươi hoặc các dạng cấp phối bê tông khá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển bằng tàu thủy, xà lan; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dich vụ cảng và bến cảng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |