3501502246 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG MIỀN ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG MIỀN ĐÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3501502246 |
Địa chỉ | Số 11 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG ( sinh năm 1983 - Hưng Yên) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501502246 lần cuối vào 2024-01-06 22:52:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, cao lanh; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà ga, kho bãi, công trình công nghiệp; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông gồm: cầu, đường bộ, vỉ hè, các hệ thống đảm bảo an toàn giao thông; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp điện hạ thế, trung thế đến 35KV; Lắp đặt cáp ngầm, trạm biến áp, máy phát điện; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như hệ thống thoát nước; Xây dựng đường ống cấp nước, bể chứa; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như cây xanh; Xây dựng các dự án hạ tầng kỹ thuật phục vụ các khu công nghiệp, khu nhà ở phục vụ dân cư; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng cầu cảng, các công trình thủy, công trình thủy lợi, kiên cố hóa kênh mương và đê bao; Khai thác duy tu bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường thủy nội địa, luồng lạch, thanh thải các chướng ngại vật, nạo vét luồng lạch, lắp đặt hệ thống phao tiêu biển báo; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như hệ thống chiếu sáng, đèn tín hiệu giao thông; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng và các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành điện, ngành nước; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho cảng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, khu du lịch sinh thái; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: Xây dựng tạo lập nhà, công trình dân dụng để bán, cho thuê; Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp để bán, cho thuê, cho thuê mua (Chỉ được kinh doanh khi vốn điều lệ công ty đạt mức vốn pháp định theo quy định của Luật kinh doanh bất động sản và các văn bản hướng dẫn có liên quan); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe máy, các thiết bị thi công công trình; |