3501450245 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN LỘC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN LOC DEVELOPMENT INVESTMENT CONSTRUCTION TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XD TM DV THIÊN LỘC |
Mã số thuế | 3501450245 |
Địa chỉ | Thôn 10, xã Long Sơn, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU LỘC Ngoài ra NGUYỄN HỮU LỘC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0942571006 |
Ngày hoạt động | 2009-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Cập nhật mã số thuế 3501450245 lần cuối vào 2024-01-21 20:35:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0221 | Khai thác gỗ (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song,mây; (Chỉ được khai thác những lâm sản được phép khai thác theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Chỉ được thu nhặt những sản phẩm từ rừng được phép thu nhặt theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0610 | Khai thác dầu thô (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít, titan, niken; (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát; (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật hiện hành) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Địa điểm xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật; Nạo vét luồng lạch; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng ; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chống sét, thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô chuyên dụng; Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhớt; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) : thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác,… |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong sản xuất công, nông nghiệp, đánh bắt thủy hải sản, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy móc, thiết bị xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan (xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...); Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cảng, bến cảng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Làng du lịch; Biệt thự du lịch; Căn hộ du lịch; Bãi cắm trại du lịch; Nhà nghỉ du lịch; Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Quán cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô chuyên dụng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy phát điện; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê phương tiện vận tải đường thủy; |