3501248790 - CÔNG TY TNHH TÚ TÀI
CÔNG TY TNHH TÚ TÀI | |
---|---|
Mã số thuế | 3501248790 |
Địa chỉ | Số 8/1 Ấp Nhân Trí, Xã Xuyên Mộc, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ TÀI ( sinh năm 1981 - Bà Rịa - Vũng Tàu) Ngoài ra NGUYỄN BÁ TÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543707737 |
Ngày hoạt động | 2009-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501248790 lần cuối vào 2024-01-08 10:16:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh các loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát, sỏi. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất (bàn ghế, giường, tủ bằng gỗ); Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho, nhà tiền chế; Sản xuất cửa sắt, nhôm, inox) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dụng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện đến 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Xây dựng công trình ngành bưu chính, viễn thông và thông tin liên lạc. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng (Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình ngành bưu chính, viễn thông và thông tin liên lạc; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Thi công kết cấu gạch đá. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh đá hoa cương và đá xây dựng các loại; Mua bán gỗ các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác thải các loại; Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển bằng tàu thủy, xà lan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng tàu thủy, xà lan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |