3500102365-014 - TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP DẦU KHÍ VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÍA BẮC
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP DẦU KHÍ VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÍA BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | PETROVIETNAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION - NORTH BRANCH |
Tên viết tắt | PETROCONs NORTH |
Mã số thuế | 3500102365-014 |
Địa chỉ | Thôn Tân Thành, Khu kinh tế Nghi Sơn, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TRÍ MINH |
Điện thoại | 0906001998 |
Ngày hoạt động | 2013-07-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500102365-014 lần cuối vào 2024-02-24 15:06:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí, chống ăn mòn kim loại, bảo dưỡng và sửa chữa các chân đế giàn khoan, tàu thuyền và các phương tiện nổi; - Gia công ren ống, sản xuất khớp nối, đầu nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực khoan, khai thác dầu khí, công nghiệp; - Thiết kế, chế tạo các bồn chứa xăng dầu, khí hoá lỏng, chứa nước, bồn chịu áp lực và hệ thống ống công nghệ; - Gia công chế tạo, lắp đặt các chân đế giàn khoan và các kết cấu kim loại khác; - Chế tạo và cung cấp các loại ống chống cần khoan, ống nối, khớp nối, đầu nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp; - Chế tạo cơ khí phục vụ ngành dầu khí, đóng tàu và kinh doanh cảng sông, cảng biển; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm cơ khí, các vật liệu xây dựng, khoan, phá đá nổ mìn, khai thác mỏ, sản xuất công nghiệp (các nhà máy bê tông, thuỷ điện, điện khí); sản xuất các sản phẩm công nghiệp (các nhà máy bê tông, thuỷ điện, điện khí); sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy móc, thiết bị công nghệ, thiết bị điều khiển, tự động hoá trong các nhà máy công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời - Thi công các công trình giao thông, thuỷ lợi; - Thi công xây dựng các công trình dầu khí (trên bờ, ngoài biển) các công trình công nghiệp và dân dụng, cảng sông, cảng biển; - Xây dựng các công trình thuỷ lợi, đê kè, bến cảng; - Đầu tư, xây dựng các dự án hạ tầng, cầu đường, công trình dân dụng và công nghiệp; - Đầu tư xây dựng: Các nhà máy chế tạo cơ khí thiết bị phục vụ ngành dầu khí; các nhà máy đóng tàu vận tải dầu, khí, hóa chất, nhà máy đóng giàn khoan; các nhà máy xi măng và sản xuất vật liệu xây dựng; - Đầu tư xây dựng và kinh doanh các công trình hầm đường bộ - Đầu tư công nghệ cao trong lĩnh vực xây dựng nhà cao tầng; - Đầu tư xây dựng, khai thác và quản lý chợ; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị xây dựng, dầu khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |