3401210017 - CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT BÌNH THUẬN
CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT BÌNH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT BINH THUAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3401210017 |
Địa chỉ | 38 Trưng Trắc, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH NGUYỄN THANH NGUYỆT Ngoài ra HUỲNH NGUYỄN THANH NGUYỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0252 3818825 |
Ngày hoạt động | 2020-08-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401210017 lần cuối vào 2023-12-17 04:43:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn (cọc, dầm, ống cống, cấu kiện bê tông...), bê tông thương phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công ống thép, xà gồ các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều hộ gia đình, bao gồm cả các tòa nhà cao tầng; tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại... |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, khu thể thao trong nhà, nhà hát, kho chứa hàng... |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; Xây dựng cầu; Xây dựng hầm đường bộ; Xây dựng đường cho tàu điện ngầm... |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa, hệ thống thoát nước thải, trạm bơm... |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống…; đập và đê; hoạt động nạo vét đường thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, nhà máy chế biến thực phẩm… |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng chợ, công trình thể thao, nhà hát…; chia tách đất với cải tạo đất (đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công… |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; hệ thống đường dây thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước; thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Nạo vét lòng sông, kênh rạch, cửa biển |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (các loại dây dẫn, thiết bị điện, vật liệu điện phục vụ chiếu sáng…); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (các loại thiết bị thông tin liên lạc, báo cháy, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí,…) dùng trong thi công xây dựng giao thông và hầm đường bộ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu); bán buôn các loại bao bì giấy, hóa chất và nguyên liệu phục vụ cho sản xuất gạch men ceramic; nhựa đường, vải địa kỹ thuật các loại); Nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |