3400382824-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ BÌNH THUẬN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ BÌNH THUẬN | |
---|---|
Mã số thuế | 3400382824-001 |
Địa chỉ | Lô B12, Khu dân cư Nguyễn Thái Học, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH PHÁP Ngoài ra TRẦN MINH PHÁP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0623821574/062626500 |
Ngày hoạt động | 2012-05-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3400382824-001 lần cuối vào 2024-01-02 04:31:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0221 | Khai thác gỗ |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá cát sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá cát sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, quyền sử dụng đất |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Môi giới bất động sản; định giá bất động sản; quản lý bất động sản; quảng cáo bất động sản và tư vấn bất động sản) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |