3301710425 - CÔNG TY TNHH SX TMDV BRS BÌNH MINH
CÔNG TY TNHH SX TMDV BRS BÌNH MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 3301710425 |
Địa chỉ | Nhà 8 kiệt 202 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN THÔNG ( sinh năm 1983 - Thừa Thiên Huế) |
Điện thoại | 0946788075 |
Ngày hoạt động | 2022-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301710425 lần cuối vào 2023-12-10 22:19:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa, cây xanh, cây cảnh và cây rau |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và các loại thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực trong căn tin hoặc cửa hàng bách hóa tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong căn tin hoặc cửa hàng bách hóa tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống trong căn tin hoặc cửa hàng bách hóa tổng hợp |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê cây xanh, cây cảnh và hoa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Thi công cây trồng; trang trí cây xanh; tạo cảnh quan sân vườn; chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |