3301708024 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NHÀ HUẾ
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NHÀ HUẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | HUE HOUSE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUEHOUSE Co.Ltd |
Mã số thuế | 3301708024 |
Địa chỉ | Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TÝ |
Điện thoại | 0935 051 046 |
Ngày hoạt động | 2021-12-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301708024 lần cuối vào 2023-12-12 18:30:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; trồng cây xanh bóng mát |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ sản xuất và mua bán giống cây trồng; kinh doanh vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc thú y); mua bán bảo vệ thực vật; mua bán hạt giống cây trồng các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa và cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau quả; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn đường sữa và các sản phẩm từ sữa bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Dụng cụ làm vườn, chậu trồng cây các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vecni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ sơn, màu, vecni trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ kinh xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong cửa hàng chuyên doanh; bán ledr gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thịt gia sức, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thực phẩm loại khác chưa đươc phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |