3301609457 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG MNA TÍN PHÁT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG MNA TÍN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | MNA.LTD COMPANY |
Tên viết tắt | MNA.LTD |
Mã số thuế | 3301609457 |
Địa chỉ | 228 Chi Lăng, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG NGỌC |
Ngày hoạt động | 2017-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3301609457 lần cuối vào 2023-12-21 07:30:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Khai thác và thu gom thanh non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ dùng trong công nghiệp xây dựng; Sản xuất xà, dầm, các thanh giằng, các khung đỡ mái nhà làm bằng gỗ, cửa ra vào, cửa chớp, khung cửa, cầu thang, rào chắn, ván ốp |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa cuốn, gian giáo, cốt pha sắt |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy; cầu thang tự động, hệ thống âm thanh; Lắp đặt cửa nhôm kinh, cửa nhựa lõi thép, cửa kính cường lực, cửa cuốn, cửa gỗ, ra vào, cửa chớp, cầu thang, khung cửa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét công trình đường sông, đường biển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, Ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép - Bán buôn bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đò sứ vệ sinh, ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, búa, cưa, tua vít |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo, đồ họa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; cho thuê xe cần trục, giàn giáo, bệ không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ; cho thuê động cơ, dụng cụ máy, máy thi công |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |