1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất chế biến hàng nông sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất chế biến hàng nông sản. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến thực phẩm. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai tinh khiết. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất mộc mỹ nghệ. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, hàng nông sản, thực phẩm, các sản phẩm làm từ da. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng lâm sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ra trải giường, gối. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dược phẩm và dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể thao. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị vật liệu xây dựng. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi, bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt, thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến gỗ từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán bánh kẹo; hàng thực phẩm, nhu yếu phẩm: bột mì, sữa, dầu, dầu ăn, đường, đậu các loại, hàng điện gia dụng; hàng trang trí nội thất, thuốc lá, hàng điện tử, hàng may mặc, bia, rượu (có nguồn gốc hợp pháp). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cafe, giải khát. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |