3200723234 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DOLA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DOLA | |
---|---|
Tên quốc tế | DOLA IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TMDV XNK DOLA |
Mã số thuế | 3200723234 |
Địa chỉ | 203 Quốc Lộ 9, Khu phố 5, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THỊ BÌNH |
Điện thoại | 0868335747 - 0905010 |
Ngày hoạt động | 2021-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3200723234 lần cuối vào 2023-12-14 19:21:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng thiết bị truyền dẫn mạng viễn thông; Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống báo cháy, phòng chữa cháy tự động, các hệ thống cảnh báo, giám sát điều khiển; Bảo dưỡng các thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, lắp đặt, sữa chữa, bảo dưỡng thiết bị hàng bán ra. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Mua bán và lắp đặt hệ thống camera giám sát, chống trộm, lắp đặt hệ thống thang máy, chống sét, báo động an ninh siêu thị, thiết bị phòng cháy, chửa cháy - Mua bán và lắp đặt tổng đài điện thoại nội bộ - Lắp đặt điện trong nhà |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, nâng cấp, bảo dưỡng trạm phát sóng thông tin; Lắp đặt cột anten; Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống báo cháy tự động, hệ thống cảnh báo, giám sát điều khiển |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, XNK đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn gas, bếp gas; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, thiết bị trường học. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, XNK thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông, camera giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị thông minh, điện thoại thông minh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán, XNK máy nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy - Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ - Mua bán, XNK đồ ngũ kim, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế - Mua bán, XNK thiết bị văn phòng - Mua bán, XNK thiết bị thu thanh, thu hình - Mua bán, XNK thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán vàng, bạc và kim loại quý khác; - Mua bán, gia công vàng bạc, đồ trang sức |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng; Đo kiểm trong lĩnh vực viễn thông, sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin, internet; Dịch vụ tư vấn đo kiểm mạng thông tin di động; Dịch vụ tối ưu hóa mạng viễn thông; Đại lý dịch vụ viễn thông. Kiểm định thiết bị viễn thông; (Không bao gồm thiết lập mạng và hạ tầng viễn thông, kết nối internet và hoạt động báo chí); Lắp đặt, vận hành, hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động, quản lý dịch vụ viễn thông. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt mạng, cung ứng phần mềm và đào tạo tin học |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê Ôtô, Xe máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy phát điện từ 20KV trở xuống. Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa điện và thiết bị viễn thông |