0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Thu mua, sản xuất, chế biến nguyên liệu giấy từ gỗ; |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không nung, sản xuất gạch vĩa hè, gạch lát nền, lát sân; |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí ; Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, sản xuất khung sắt, thép, Sản xuất cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép và các sản phẩm nhôm kính, sản phẩm từ sắt, thép..; |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng thủy lợi; |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống báo trộm, chuông báo cháy; Hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các mặt hàng nhôm kính, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa sắt, khung nhôm kính và lắp đătsản phẩm từ sắt, thép và Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Hoàn thiện công trình xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất công trình; Phòng chống mối công trình; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây dược liệu, cây hương liệu; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, hàng gia dụng, đồ dùng gia đình; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng như: gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, xi măng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng….; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong trung tâm thương mại, siêu thị; Mua bán hàng tạp hóa, hàng bách hóa tỏng hợp; |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, mỡ nhờn, gas hóa lỏng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống cà phê; giải khát; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện (tổ chức hội thảo, khai trương...); |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao, thể thao ngoài trời; |