0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm, thuỷ sản; Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản - Bán buôn bắp giống và các loại ngũ cốc khác (trừ lúa, gạo) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa; Sản xuất bao bì các loại; Sản xuất, mua bán các sản phẩm từ nhựa, túi nilon |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm, thuỷ sản; Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản - Bán buôn bắp giống và các loại ngũ cốc khác (trừ lúa, gạo) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Mua bán hàng nội, ngoại thất, sơn các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thuốc bảo vệ thực vật, vật tư bảo vệ thực vật, vật tư khử trùng. Mua bán vật tư, hóa chất phục vụ cho sản xuất nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phân bón. - Cung cấp dịch vụ khử trùng hàng hóa xuất nhập khẩu, giám định hàng hóa xuất nhập khẩu, kiểm soát dịch hại tại các công trình xây dựng, nhà hàng, nhập vật tư, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh) phục vụ cho bảo vệ thực vật, kiểm dịch thực vật và khử trùng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu Trang trí nội, ngoại thất cho các công trình xây dựng Tư vấn lập dự án, lập tổng dự toán, quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý, bảo dưỡng, vệ sinh môi trường trong nhà máy, kho tàng, văn phòng cơ quan. Dịch vụ chống mối mọt. Dịch vụ trừ mối cho các công trình xây dựng, đê đập, khách sạn, nhà hàng, tàu thuyền, máy bay, các loại phương tiện giao thông |