2901834519 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG VIỄN DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG VIỄN DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2901834519 |
Địa chỉ | Ngõ 61, đường Trần Tấn, xóm 15, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THÙY DUNG |
Điện thoại | 0934543222 |
Ngày hoạt động | 2016-02-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 500KV, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôi, hệ thống điện chiếu sáng, công trình thể thao, văn hoá và du lịch |
Cập nhật mã số thuế 2901834519 lần cuối vào 2024-11-26 11:37:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; -Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác. lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự; -Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; -Xây dựng đường ống; -Xây dựng đường ngầm; -Xây dựng đường băng máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: -Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; -Xây dựng công trình đê, kè cảng biển; - Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hoá, di tích lịch sử. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị và san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tin hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sữa chữa hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại công trình xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Thi công hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét; -Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; -Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; -Xử lý nền móng công trình - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 500KV, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôi, hệ thống điện chiếu sáng, công trình thể thao, văn hoá và du lịch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình, thuỷ văn, trắc địa các công trình; - Tư vấn thiết kế, thẩm định, thẩm tra dự án, hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thuỷ lợi, thuỷ điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện-điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió điều hoà không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy các công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thuỷ lợi, thuỷ điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện-điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió điều hoà không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình; -Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. -Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội và ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng Chứng nhận an toàn chịu lực công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của Pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |