2803017935 - CÔNG TY TNHH TM-DV KỸ THUẬT VBT VŨ GIA
CÔNG TY TNHH TM-DV KỸ THUẬT VBT VŨ GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 2803017935 |
Địa chỉ | Số nhà 02 đường Vĩnh Yên, Phố Thành Yên, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ BIÊN THUỲ ( sinh năm 1987 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0968329832 |
Ngày hoạt động | 2022-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2803017935 lần cuối vào 2023-12-10 21:11:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, dây truyền sản xuất tự động, hệ thống thiết bị camera giám sát và các thiết bị an ninh, hệ thống thang máy và hệ thống điều khiển tự động, hệ thống bảng hiển thị điện tử, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị báo ga, thiết bị điều khiển, thu phát sóng từ xa; hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống âm thanh, ánh sáng, hệ thống điện, điện máy, điện nhẹ, điện lạnh, lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống máy điều hòa không khí, máy lạnh, lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời, lắp đặt hệ thống lò hơi. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp thoát nước, hệ thống đường ống, lò sưởi, tủ lạnh và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại công trình xây dựng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, viến thông, tin học. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đèn và bộ đèn điện; dây điện. Kinh doanh thiết bị, dụng cụ, vật tư điện dân dụng, điện lạnh và công nghiệp. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh máy tính, phụ kiện máy vi tính, điện tử viễn thông, camera giám sát, máy văn phòng, thiết bị văn phòng; văn phòng phẩm; mua bán vật tư, thiết bị viễn thông; vật tư, máy móc, phụ tùng, linh kiện thiết bị tin học, hàng điện tử; thiết bị, giải pháp công nghệ thông tin; vật tư thiết bị chống ăn mòn; thiết bị dụng cụ hệ thống điện, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị thu phát sóng, thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cấp, thoát nước, máy móc, vật tư, thiết bị và phụ tùng ngành điện, điện lạnh. Kinh doanh máy móc, thiết bị vật liệu điện., máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện lạnh công nghiệp, điện lạnh dân dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh máy nóng lạnh, máy lạnh, máy điều hòa không khí, van nước, đồng hồ nước, ống nước công nghiệp, hệ thống ống gió, ống đồng. Kinh doanh phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bông vụn, vải vụn, vải đầu tấm, vải lau, rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê, giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản và quyền sử dụng đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng, tư vấn lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |