2802979111 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG MINH QUÝ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG MINH QUÝ | |
---|---|
Mã số thuế | 2802979111 |
Địa chỉ | 17 Quan Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH QUÝ ( sinh năm 1993 - Nghệ An) Ngoài ra TRẦN MINH QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945 282 999 |
Ngày hoạt động | 2021-11-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2802979111 lần cuối vào 2023-12-10 06:26:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, bê tông xi măng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá, đá ốp lát, đá xây dựng, đá mỹ nghệ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông vận tải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: thủy lợi, cầu cống, đê điều, kiên cố hóa kênh mương, công trình ngầm, công trình ngoài biển, bưu điện, văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng (cảng sông, cảng biển) cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư và khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; nạo vét khơi thông lòng sông, cảng sông, cảng biển; san lấp mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh và cung cấp các sản phẩm về cây xanh, hoa cây cảnh, giống cây trồng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ xe điện du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đầu tư, quản lý bãi đỗ xe và các dịch vụ liên quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quầy bar, rượu, bia và dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê; đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để cho thuê đất đã có hạ tầng; dịch vụ cho thuê kho tàng, mặt bằng, nhà xưởng; đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu dân cư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch, lữ hành nội địa, quốc tế, phục vụ du lịch, trao đổi khách, kết nối tua, đặt chỗ liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, thuê xe, giải trí, thể thao |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Quản lý, khai thác, chăm sóc các công viên, khuôn viên, vườn hoa, cây xanh đô thị và các công trình công cộng khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, các sự kiện, chương trình văn hóa, nghệ thuật; tổ chức cuộc thi người mẫu, người đẹp, thời trang |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Đầu tư các công trình thể dục, thể thao: sân bóng, phòng tập và các công trình phụ trợ |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ Karaoke, trò chơi dưới nước và trên cạn; kinh doanh khu vui chơi thể thao, giải trí; tổ chức các chương trình giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |