2802977876 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP FODUCO VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP FODUCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | FODUCO VIETNAM GENERAL TRADING SERVICES CO., LTD |
Tên viết tắt | FODUCO S.T.G CO.,LTD |
Mã số thuế | 2802977876 |
Địa chỉ | Số nhà 36/449 phố Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ ĐĂNG PHONG ( sinh năm 1991 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0975533544 |
Ngày hoạt động | 2021-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802977876 lần cuối vào 2023-12-12 14:06:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện; sản xuất tủ bảng điện cao hạ thế điện áp đến 110KV |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Đại tu, sửa chữa thiết bị điện cao, hạ áp đến 110KV - dung lượng đến 40.000KVA |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình đê điều, duy tu, sữa chữa cầu, đường bộ; xây dựng các công trình văn hoá, công trình mỏ, cầu hầm, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện dân dụng, tủ điện điều khiển tự động, tủ RMU, tủ điện phân phối cao, hạ thế; xây lắp công trình điện đến 110KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây lắp công trình nước; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thịt và các sản phẩm từ thịt, hàng thủy sản. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh điện thoại, máy tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị điện gia dụng, thiết bị an ninh, phòng cháy. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax… -Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; -Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ sách, truyện các loại; - Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ... |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Tư vấn thiết kế kết cấu công trình nền mặt đường và hệ thống, thiết kế kết cấu công trình cầu hầm; thiết kế công trình thuỷ lợi, thuỷ điện; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng (Nhà ở và công trình công cộng), công trình công nghiệp; (Nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ trợ); Thiết kế cấp điện đến 0,4KV đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế và giám sát công trình ngầm và công trình mỏ; Thiết kế công trình điện đến 35KV. Lập quy hoạch, thiết kế quy hoạch, tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ) công trình nông lâm nghiệp (trạm, trại, kho). Tư vấn khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn; đánh giá tác động môi trường. Giám sát công trình thuỷ lợi; giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật lĩnh vực lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình điện. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng, qui hoạch. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng, qui hoạch. Kiểm tra chất lượng các công trình xây dựng giao thông, thuỷ lợi |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |